HỔ TRỢ TRỰC TUYẾN
 
LIÊN HỆ NHANH

chung cu 304 ho tung mau

 

Nam Việt Pest Control Co.,Ltd

 

Gọi ngay Mr. HẠ để được

 

Tư vấn khảo sát diệt côn trùng

 

Tư vấn máy phun thuốc & Hóa chất

--------------------------------------------------------

 

 

 


 

HỆ THỐNG NAM VIỆT PEST CONTROL

 


 

TRỤ SỞ CHÍNH - CỬA HÀNG BÁN SẢN PHẨM

Số 325 Đường số 8, P.11, Q. GV , Tp. HCM

+ ĐT : 028. 3589 4969 

+ Di động : 090.77.410.77  -  0919.65.62.39

 

CN Nha Trang : số 81 Trịnh Phong, Tân Lập, Nha Trang

+ ĐT : 0907741077

 

► CN Đà Lạt : Số 04 Yersin, P.10, Tp. Đà Lạt

+ ĐT : 0919656239

 

► CN HUẾ : Lô C31, KQH Nam Vỹ Dạ 7, Tp. Huế

 

CN Quận 2 :  Thảo Điền, Quận 2, HCM

+ ĐT : 0919656239

 

CN Quận 12 :  Nguyễn Ảnh Thủ, P. Hiệp Thành , Quận 12, HCM

 

► CN  Quận 1 :

 + ĐT : 0907741077

► CN Quận Tân Bình :

 

► CN Quận 7 :

+ ĐT : 028.35894969

 

 

 

 

 

 
HÌNH ẢNH THI CÔNG
 
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Vistit Today Hôm nay: 0
Vistit Week Tuần này: 0
Vistit Month Tháng này: 0
Năm này: 0
Vistit Online Đang Online: 0
Tổng lượt truy cập
0
 
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Abate 1SG - Hóa chất diệt trừ bọ gậy, lăng quăng

Tình trạng: Hàng mới
Thời gian bán: Không giới hạn
Giá bán: Thỏa thuận
Phí vận chuyển: miễn phí nội thành HCM
THÔNG TIN CHI TIẾT

Hóa chất diệt lăng quăng, bọ gậy hiệu quả

 

 

 

- Sản phẩm của BASF.

- Đóng gói và phân phối : Cty Hợp Trí.

- Thành phần : Temephos.............................1% w/w.

- Quy cách : gói 20g, hộp 50 gói, thùng 500 gói.

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG :

• Rắc ABATE 1 SG vào các dụng cụ chứa nước nơi muỗi đẻ: bể cảnh, lọ hoa, bẫy kiến, vật phế thải, cống rãnh và nguồn nước thải, ... để diệt trừ bọ gậy muỗi (lăng quăng) (cách 1-3 tháng/ lần). 

• Đối với diện tích mặt nước (ao cạn, ruộng lúa, hầm chứa phân, bể nước thải, cống rãnh,...), rắc ABATE 1 SG với lượng 1-2 g/m2 (hay 10 -20 kg/ha) tùy tình trạng ô nhiễm của nước. 

 

DUNG TÍCH BỂ

LIỀU LƯỢNG

ƯỚC LƯỢNG

50 lít

5g

Một thìa ( muỗng nhỏ)

100 lít

10g

Nửa gói ( hai thìa nhỏ)

200 lít

20g

Một gói

 

NAM VIỆT PEST CONTROL

Tags: bayer | FludoraCo | Max | thuocdietmuoi | dietmuoikhang | thuochongdich | bìnhxịt | bìnhphunthuốc | Stihl | SG31 | hóachất | diệtmuỗi | phunmuỗi | Gloria | Đức | gloria | stihl | bọgậy | lăngquăng | diệtcôntrùng | diệtruồi | diệtkiến | chốngmối | phòngmối | diệtmối | mối | dietmoi | dietmoisinhoc | chuột | diệtchuột | bẫychuột | pestcontrol | thuốcdiệtchuột | thuốctrừchuột | trừchuột | keodínhchuột | bẫybánnguyệt | diệt | muỗi | đènbắtmuỗi | đènbắtcôntrùng | đèndiệtcôntrùng | dietgianduc | geltrigian | dietgian | dietgianduchieuqua | thuocdietgian | diệtmốitậngốc | trừmối | hóachấtdiệtmối | pmc90 | diệtgián | dietmuoi | dietcontrung | phongchongzika | hóachấtdiệtmuỗi | hóachấtáđông | hoachatdietmuoi | hoachatdietcontrung | thuocdietcontrung | dietmuoihieuqua | maxthor100 | diệtrệpgiường | diệtrệp | gel | gián | thuốcdiệtgián | trịgián | diệtgiánđức | trừgián | giánđức | hóachấtdiệtgián | thuốctrừgián | hoáchất | mọt | cislin | lenfos50ec | trừmuỗi | trừkiến | trừruồi | ruồi | mapsedan | hoáchấttrừmối | icon10cs | phunmuoi | permethorshield | gianduc | nitrogel | keodenmushipon | kien | dietkien | dietkienlantruyen | optigard | máy | máyphunkhói | khửtrùng | longray | máyphunsương | LongRay | DiệtMuỗi | mỹ | máyphunmuỗi | ulv | máyphunthuốc | phòngdịch | stihlsr420 | máyphunulv | máylọckhôngkhí | lọckhuẩn | lọcion | khửmùi | mayphunthuoc | mayphunphongdich | bẫymối | nemesis | kiểmsoátmối | tổmối | moi | chongmoi | phongchongmoi | premise200sc | wazary10sc | dịchvụdiệtmối | dietmoitangoc | chongmoicongtrinh | thuocchongmoi | dịchvụdiệtmuỗi | icon25cs | persuper50ec | muoi | suspendflexx | thuocmuoikhongmui | duoimuoi | thuốc | pekakon | hóachấtdiệtcôntrùng | perkaper | phunkhutrung | phunkhutrungcorona | ran | xuaran | thanlan | duoiran | thachsung | thuocduoiran | ruoi | dietruoi | bảdiệtruồi | thuốcdiệtruồi | trịruồi | zyroxfly | triruoi | kixam | agita | chuyentriruoi | thuocdietruoi | radoruồixanh | sr | 5600 | StihlSR430 | máyphunphòngdịch | máyphunthuốcdiệtmuỗi | máyphunthuốcStihl | hóa | chất | côn | trùng | ale10sc | thuốcdiệtmuỗi | thuốcdiệtrệp | temprid | xterm | extera | zenithor | geldietgianduc | trigian | dichvidietgianduc | giannho | gianvanphong | ensystex